Có 2 kết quả:
劳心 láo xīn ㄌㄠˊ ㄒㄧㄣ • 勞心 láo xīn ㄌㄠˊ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work with one's brains
(2) to rack one's brains
(3) to worry
(2) to rack one's brains
(3) to worry
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work with one's brains
(2) to rack one's brains
(3) to worry
(2) to rack one's brains
(3) to worry
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0