Có 2 kết quả:

劳心 láo xīn ㄌㄠˊ ㄒㄧㄣ勞心 láo xīn ㄌㄠˊ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to work with one's brains
(2) to rack one's brains
(3) to worry

Bình luận 0